Tỷ giá hối đoái AOA/MKD 0.056752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.057 MKD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.056 MKD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.056 MKD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.055 MKD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.054 MKD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.054 MKD |
AOA | MKD |
1 | 0.057 |
5 | 0.28 |
10 | 0.57 |
20 | 1.13 |
50 | 2.83 |
100 | 5.67 |
250 | 14.18 |
500 | 28.37 |
1000 | 56.75 |
MKD | AOA |
1 | 17.62 |
5 | 88.1 |
10 | 176.2 |
20 | 352.41 |
50 | 881.03 |
100 | 1762.06 |
250 | 4405.15 |
500 | 8810.31 |
1000 | 17620.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.