Tỷ giá hối đoái AOA/MKD 0.058969 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.059 MKD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.058 MKD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.058 MKD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.057 MKD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.057 MKD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.056 MKD |
AOA | MKD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.89 |
250 | 14.74 |
500 | 29.48 |
1000 | 58.96 |
MKD | AOA |
1 | 16.95 |
5 | 84.79 |
10 | 169.58 |
20 | 339.16 |
50 | 847.91 |
100 | 1695.82 |
250 | 4239.55 |
500 | 8479.1 |
1000 | 16958.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.