Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.056 MUR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.055 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.054 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.054 MUR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.053 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.053 MUR |
AOA | MUR |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.77 |
100 | 5.55 |
250 | 13.87 |
500 | 27.75 |
1000 | 55.5 |
MUR | AOA |
1 | 18.01 |
5 | 90.08 |
10 | 180.16 |
20 | 360.32 |
50 | 900.81 |
100 | 1801.62 |
250 | 4504.07 |
500 | 9008.14 |
1000 | 18016.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.