Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | MZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.076 MZN |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.075 MZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.075 MZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.074 MZN |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.073 MZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.072 MZN |
AOA | MZN |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.8 |
100 | 7.61 |
250 | 19.03 |
500 | 38.06 |
1000 | 76.13 |
MZN | AOA |
1 | 13.13 |
5 | 65.67 |
10 | 131.35 |
20 | 262.7 |
50 | 656.75 |
100 | 1313.51 |
250 | 3283.78 |
500 | 6567.57 |
1000 | 13135.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc MZN ( Metical Mozambique ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.