Tỷ giá hối đoái AOA/NAD 0.018369 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.018 NAD |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.018 NAD |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.018 NAD |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.018 NAD |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.018 NAD |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.017 NAD |
| AOA | NAD |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.092 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.92 |
| 100 | 1.83 |
| 250 | 4.59 |
| 500 | 9.18 |
| 1000 | 18.36 |
| NAD | AOA |
| 1 | 54.43 |
| 5 | 272.19 |
| 10 | 544.38 |
| 20 | 1088.77 |
| 50 | 2721.93 |
| 100 | 5443.86 |
| 250 | 13609.65 |
| 500 | 27219.31 |
| 1000 | 54438.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.