Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.023 NAD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.023 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.022 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.022 NAD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.022 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.022 NAD |
AOA | NAD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.73 |
500 | 11.46 |
1000 | 22.92 |
NAD | AOA |
1 | 43.62 |
5 | 218.1 |
10 | 436.21 |
20 | 872.43 |
50 | 2181.09 |
100 | 4362.19 |
250 | 10905.48 |
500 | 21810.97 |
1000 | 43621.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.