Tỷ giá hối đoái AOA/NOK 0.011689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.012 NOK |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.012 NOK |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.011 NOK |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.011 NOK |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.011 NOK |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.011 NOK |
AOA | NOK |
1 | 0.012 |
5 | 0.058 |
10 | 0.12 |
20 | 0.23 |
50 | 0.58 |
100 | 1.16 |
250 | 2.92 |
500 | 5.84 |
1000 | 11.68 |
NOK | AOA |
1 | 85.55 |
5 | 427.75 |
10 | 855.5 |
20 | 1711 |
50 | 4277.5 |
100 | 8555 |
250 | 21387.5 |
500 | 42775.01 |
1000 | 85550.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.