Tỷ giá hối đoái AOA/PHP 0.060681 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.061 PHP |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.060 PHP |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.059 PHP |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.059 PHP |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.058 PHP |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.058 PHP |
AOA | PHP |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.03 |
100 | 6.06 |
250 | 15.17 |
500 | 30.34 |
1000 | 60.68 |
PHP | AOA |
1 | 16.47 |
5 | 82.39 |
10 | 164.79 |
20 | 329.59 |
50 | 823.98 |
100 | 1647.96 |
250 | 4119.91 |
500 | 8239.83 |
1000 | 16479.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.