Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.010 SBD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.010 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0099 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0098 SBD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0097 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0096 SBD |
AOA | SBD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.52 |
500 | 5.05 |
1000 | 10.1 |
SBD | AOA |
1 | 98.99 |
5 | 494.96 |
10 | 989.92 |
20 | 1979.85 |
50 | 4949.63 |
100 | 9899.26 |
250 | 24748.15 |
500 | 49496.31 |
1000 | 98992.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.