Tỷ giá hối đoái AOA/SBD 0.0093341 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0093 SBD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0092 SBD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0091 SBD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0091 SBD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0090 SBD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0089 SBD |
AOA | SBD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.33 |
500 | 4.66 |
1000 | 9.33 |
SBD | AOA |
1 | 107.13 |
5 | 535.66 |
10 | 1071.33 |
20 | 2142.67 |
50 | 5356.68 |
100 | 10713.37 |
250 | 26783.43 |
500 | 53566.86 |
1000 | 107133.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.