Tỷ giá hối đoái AOA/SRD 0.043372 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.043 SRD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.043 SRD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.043 SRD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.042 SRD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.042 SRD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.041 SRD |
AOA | SRD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.33 |
250 | 10.84 |
500 | 21.68 |
1000 | 43.37 |
SRD | AOA |
1 | 23.05 |
5 | 115.28 |
10 | 230.56 |
20 | 461.12 |
50 | 1152.8 |
100 | 2305.61 |
250 | 5764.03 |
500 | 11528.06 |
1000 | 23056.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.