Tỷ giá hối đoái AOA/SZL 0.020671 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.021 SZL |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.020 SZL |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.020 SZL |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.020 SZL |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.020 SZL |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.020 SZL |
AOA | SZL |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.33 |
1000 | 20.67 |
SZL | AOA |
1 | 48.37 |
5 | 241.88 |
10 | 483.76 |
20 | 967.52 |
50 | 2418.8 |
100 | 4837.6 |
250 | 12094 |
500 | 24188 |
1000 | 48376 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.