Tỷ giá hối đoái AOA/SZL 0.018363 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | SZL |
| 0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.018 SZL |
| 1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.018 SZL |
| 2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.018 SZL |
| 3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.018 SZL |
| 4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.018 SZL |
| 5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.017 SZL |
| AOA | SZL |
| 1 | 0.018 |
| 5 | 0.092 |
| 10 | 0.18 |
| 20 | 0.37 |
| 50 | 0.92 |
| 100 | 1.83 |
| 250 | 4.59 |
| 500 | 9.18 |
| 1000 | 18.36 |
| SZL | AOA |
| 1 | 54.45 |
| 5 | 272.28 |
| 10 | 544.57 |
| 20 | 1089.15 |
| 50 | 2722.88 |
| 100 | 5445.76 |
| 250 | 13614.4 |
| 500 | 27228.8 |
| 1000 | 54457.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.