Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0012 USD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0012 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0012 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0012 USD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0011 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0011 USD |
AOA | USD |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0060 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.060 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.60 |
1000 | 1.19 |
USD | AOA |
1 | 836.49 |
5 | 4182.47 |
10 | 8364.95 |
20 | 16729.9 |
50 | 41824.75 |
100 | 83649.5 |
250 | 209123.75 |
500 | 418247.51 |
1000 | 836495.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.