Tỷ giá hối đoái AOA/USD 0.0010965 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.0011 USD |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.0011 USD |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.0011 USD |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.0011 USD |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.0011 USD |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.0010 USD |
AOA | USD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
USD | AOA |
1 | 912 |
5 | 4560 |
10 | 9120 |
20 | 18240 |
50 | 45600 |
100 | 91200 |
250 | 228000 |
500 | 456000 |
1000 | 912000 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.