Tỷ giá hối đoái AOA/XDR 0.00082296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.00082 XDR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.00081 XDR |
2% | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.00081 XDR |
3% | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.00080 XDR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.00079 XDR |
5% | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.00078 XDR |
AOA | XDR |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
XDR | AOA |
1 | 1215.12 |
5 | 6075.62 |
10 | 12151.24 |
20 | 24302.48 |
50 | 60756.22 |
100 | 121512.44 |
250 | 303781.11 |
500 | 607562.23 |
1000 | 1215124.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA (Kwanza Angola) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.