Tỷ lệ | AOA | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 AOA | 0.0 AOA | 0.023 ZAR |
1% | 1 AOA | 0.010 AOA | 0.022 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 AOA | 0.020 AOA | 0.022 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 AOA | 0.030 AOA | 0.022 ZAR |
4% | 1 AOA | 0.040 AOA | 0.022 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 AOA | 0.050 AOA | 0.021 ZAR |
AOA | ZAR |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.12 |
100 | 2.25 |
250 | 5.62 |
500 | 11.25 |
1000 | 22.51 |
ZAR | AOA |
1 | 44.42 |
5 | 222.11 |
10 | 444.22 |
20 | 888.44 |
50 | 2221.1 |
100 | 4442.21 |
250 | 11105.53 |
500 | 22211.06 |
1000 | 44422.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về AOA ( Kwanza Angola ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.