Tỷ giá hối đoái ARS/AFN 0.046762 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.047 AFN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.046 AFN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.046 AFN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.045 AFN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.045 AFN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.044 AFN |
ARS | AFN |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.94 |
50 | 2.33 |
100 | 4.67 |
250 | 11.69 |
500 | 23.38 |
1000 | 46.76 |
AFN | ARS |
1 | 21.38 |
5 | 106.92 |
10 | 213.85 |
20 | 427.7 |
50 | 1069.25 |
100 | 2138.5 |
250 | 5346.26 |
500 | 10692.53 |
1000 | 21385.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.