Tỷ giá hối đoái ARS/AFN 0.044790 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | AFN |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.045 AFN |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.044 AFN |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.044 AFN |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.043 AFN |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.043 AFN |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.043 AFN |
| ARS | AFN |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.90 |
| 50 | 2.23 |
| 100 | 4.47 |
| 250 | 11.19 |
| 500 | 22.39 |
| 1000 | 44.78 |
| AFN | ARS |
| 1 | 22.32 |
| 5 | 111.63 |
| 10 | 223.26 |
| 20 | 446.52 |
| 50 | 1116.32 |
| 100 | 2232.64 |
| 250 | 5581.6 |
| 500 | 11163.21 |
| 1000 | 22326.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.