Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0020 BBD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0020 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0020 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0020 BBD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0019 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0019 BBD |
ARS | BBD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
BBD | ARS |
1 | 497.31 |
5 | 2486.59 |
10 | 4973.19 |
20 | 9946.38 |
50 | 24865.95 |
100 | 49731.91 |
250 | 124329.78 |
500 | 248659.56 |
1000 | 497319.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.