Tỷ giá hối đoái ARS/BDT 0.086367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.086 BDT |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.086 BDT |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.085 BDT |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.084 BDT |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.083 BDT |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.082 BDT |
ARS | BDT |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.31 |
100 | 8.63 |
250 | 21.59 |
500 | 43.18 |
1000 | 86.36 |
BDT | ARS |
1 | 11.57 |
5 | 57.89 |
10 | 115.78 |
20 | 231.56 |
50 | 578.92 |
100 | 1157.84 |
250 | 2894.6 |
500 | 5789.21 |
1000 | 11578.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.