Tỷ giá hối đoái ARS/BDT 0.094094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BDT |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.094 BDT |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.093 BDT |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.092 BDT |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.091 BDT |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.090 BDT |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.089 BDT |
ARS | BDT |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.4 |
250 | 23.52 |
500 | 47.04 |
1000 | 94.09 |
BDT | ARS |
1 | 10.62 |
5 | 53.13 |
10 | 106.27 |
20 | 212.55 |
50 | 531.38 |
100 | 1062.76 |
250 | 2656.91 |
500 | 5313.82 |
1000 | 10627.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.