Tỷ giá hối đoái ARS/BGN 0.0015129 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0015 BGN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0015 BGN |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0015 BGN |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0015 BGN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0015 BGN |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0014 BGN |
ARS | BGN |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0076 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.076 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.76 |
1000 | 1.51 |
BGN | ARS |
1 | 660.99 |
5 | 3304.99 |
10 | 6609.98 |
20 | 13219.96 |
50 | 33049.91 |
100 | 66099.83 |
250 | 165249.58 |
500 | 330499.16 |
1000 | 660998.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.