Tỷ giá hối đoái ARS/BND 0.0010992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0011 BND |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0011 BND |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0011 BND |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0011 BND |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0011 BND |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0010 BND |
ARS | BND |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
BND | ARS |
1 | 909.78 |
5 | 4548.94 |
10 | 9097.89 |
20 | 18195.79 |
50 | 45489.49 |
100 | 90978.98 |
250 | 227447.45 |
500 | 454894.91 |
1000 | 909789.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.