Tỷ giá hối đoái ARS/BOB 0.0060756 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0061 BOB |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0060 BOB |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0060 BOB |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0059 BOB |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0058 BOB |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0058 BOB |
ARS | BOB |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.51 |
500 | 3.03 |
1000 | 6.07 |
BOB | ARS |
1 | 164.59 |
5 | 822.95 |
10 | 1645.91 |
20 | 3291.83 |
50 | 8229.57 |
100 | 16459.15 |
250 | 41147.87 |
500 | 82295.75 |
1000 | 164591.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.