Tỷ giá hối đoái ARS/BOB 0.0064232 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0064 BOB |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0064 BOB |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0063 BOB |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0062 BOB |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0062 BOB |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0061 BOB |
ARS | BOB |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.21 |
1000 | 6.42 |
BOB | ARS |
1 | 155.68 |
5 | 778.42 |
10 | 1556.85 |
20 | 3113.7 |
50 | 7784.25 |
100 | 15568.5 |
250 | 38921.26 |
500 | 77842.52 |
1000 | 155685.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.