Tỷ giá hối đoái ARS/BSD 0.00070060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00070 BSD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00069 BSD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00069 BSD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00068 BSD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00067 BSD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00067 BSD |
ARS | BSD |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
BSD | ARS |
1 | 1427.35 |
5 | 7136.76 |
10 | 14273.52 |
20 | 28547.04 |
50 | 71367.61 |
100 | 142735.23 |
250 | 356838.09 |
500 | 713676.19 |
1000 | 1427352.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.