Tỷ giá hối đoái ARS/BSD 0.00077328 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00077 BSD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00077 BSD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00076 BSD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00075 BSD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00074 BSD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00073 BSD |
ARS | BSD |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.039 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.77 |
BSD | ARS |
1 | 1293.19 |
5 | 6465.99 |
10 | 12931.98 |
20 | 25863.96 |
50 | 64659.92 |
100 | 129319.84 |
250 | 323299.6 |
500 | 646599.2 |
1000 | 1293198.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.