Tỷ giá hối đoái ARS/BSD 0.00084043 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00084 BSD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00083 BSD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00082 BSD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00082 BSD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00081 BSD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00080 BSD |
ARS | BSD |
1 | 0.00084 |
5 | 0.0042 |
10 | 0.0084 |
20 | 0.017 |
50 | 0.042 |
100 | 0.084 |
250 | 0.21 |
500 | 0.42 |
1000 | 0.84 |
BSD | ARS |
1 | 1189.86 |
5 | 5949.32 |
10 | 11898.65 |
20 | 23797.31 |
50 | 59493.28 |
100 | 118986.56 |
250 | 297466.42 |
500 | 594932.84 |
1000 | 1189865.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.