Tỷ giá hối đoái ARS/BSD 0.00089799 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00090 BSD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00089 BSD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00088 BSD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00087 BSD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00086 BSD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00085 BSD |
ARS | BSD |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
BSD | ARS |
1 | 1113.59 |
5 | 5567.97 |
10 | 11135.94 |
20 | 22271.88 |
50 | 55679.7 |
100 | 111359.41 |
250 | 278398.54 |
500 | 556797.09 |
1000 | 1113594.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.