Tỷ giá hối đoái ARS/BWP 0.0093802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0094 BWP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0093 BWP |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0092 BWP |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0091 BWP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0090 BWP |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0089 BWP |
ARS | BWP |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.69 |
1000 | 9.38 |
BWP | ARS |
1 | 106.6 |
5 | 533.03 |
10 | 1066.07 |
20 | 2132.15 |
50 | 5330.37 |
100 | 10660.75 |
250 | 26651.89 |
500 | 53303.79 |
1000 | 106607.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.