Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.016 BWP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.016 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.016 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.015 BWP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.015 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.015 BWP |
ARS | BWP |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.91 |
1000 | 15.83 |
BWP | ARS |
1 | 63.15 |
5 | 315.79 |
10 | 631.59 |
20 | 1263.19 |
50 | 3157.99 |
100 | 6315.98 |
250 | 15789.95 |
500 | 31579.9 |
1000 | 63159.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.