Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 19.27 BYR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 19.08 BYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 18.88 BYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 18.69 BYR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 18.5 BYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 18.3 BYR |
ARS | BYR |
1 | 19.27 |
5 | 96.36 |
10 | 192.73 |
20 | 385.46 |
50 | 963.67 |
100 | 1927.34 |
250 | 4818.36 |
500 | 9636.73 |
1000 | 19273.47 |
BYR | ARS |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.18 |
250 | 12.97 |
500 | 25.94 |
1000 | 51.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc BYR ( Rúp Belarus (2000–2016) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.