Tỷ giá hối đoái ARS/CVE 0.067433 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | CVE |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.067 CVE |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.067 CVE |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.066 CVE |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.065 CVE |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.065 CVE |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.064 CVE |
| ARS | CVE |
| 1 | 0.067 |
| 5 | 0.34 |
| 10 | 0.67 |
| 20 | 1.34 |
| 50 | 3.37 |
| 100 | 6.74 |
| 250 | 16.85 |
| 500 | 33.71 |
| 1000 | 67.43 |
| CVE | ARS |
| 1 | 14.82 |
| 5 | 74.14 |
| 10 | 148.29 |
| 20 | 296.59 |
| 50 | 741.47 |
| 100 | 1482.95 |
| 250 | 3707.37 |
| 500 | 7414.75 |
| 1000 | 14829.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.