Tỷ giá hối đoái ARS/DOP 0.050571 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.051 DOP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.050 DOP |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.050 DOP |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.049 DOP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.049 DOP |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.048 DOP |
ARS | DOP |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.52 |
100 | 5.05 |
250 | 12.64 |
500 | 25.28 |
1000 | 50.57 |
DOP | ARS |
1 | 19.77 |
5 | 98.87 |
10 | 197.74 |
20 | 395.48 |
50 | 988.71 |
100 | 1977.42 |
250 | 4943.57 |
500 | 9887.14 |
1000 | 19774.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.