Tỷ giá hối đoái ARS/DOP 0.049968 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.050 DOP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.049 DOP |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.049 DOP |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.048 DOP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.048 DOP |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.047 DOP |
ARS | DOP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.99 |
250 | 12.49 |
500 | 24.98 |
1000 | 49.96 |
DOP | ARS |
1 | 20.01 |
5 | 100.06 |
10 | 200.12 |
20 | 400.25 |
50 | 1000.63 |
100 | 2001.27 |
250 | 5003.17 |
500 | 10006.35 |
1000 | 20012.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.