Tỷ giá hối đoái ARS/DOP 0.045866 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | DOP |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.046 DOP |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.045 DOP |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.045 DOP |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.044 DOP |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.044 DOP |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.044 DOP |
| ARS | DOP |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.92 |
| 50 | 2.29 |
| 100 | 4.58 |
| 250 | 11.46 |
| 500 | 22.93 |
| 1000 | 45.86 |
| DOP | ARS |
| 1 | 21.8 |
| 5 | 109.01 |
| 10 | 218.02 |
| 20 | 436.05 |
| 50 | 1090.14 |
| 100 | 2180.28 |
| 250 | 5450.7 |
| 500 | 10901.41 |
| 1000 | 21802.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.