Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.055 EGP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.054 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.054 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.053 EGP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.053 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.052 EGP |
ARS | EGP |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.74 |
100 | 5.48 |
250 | 13.71 |
500 | 27.42 |
1000 | 54.85 |
EGP | ARS |
1 | 18.23 |
5 | 91.15 |
10 | 182.3 |
20 | 364.61 |
50 | 911.54 |
100 | 1823.08 |
250 | 4557.7 |
500 | 9115.41 |
1000 | 18230.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.