Tỷ giá hối đoái ARS/EGP 0.043846 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.044 EGP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.043 EGP |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.043 EGP |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.043 EGP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.042 EGP |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.042 EGP |
ARS | EGP |
1 | 0.044 |
5 | 0.22 |
10 | 0.44 |
20 | 0.88 |
50 | 2.19 |
100 | 4.38 |
250 | 10.96 |
500 | 21.92 |
1000 | 43.84 |
EGP | ARS |
1 | 22.8 |
5 | 114.03 |
10 | 228.07 |
20 | 456.14 |
50 | 1140.36 |
100 | 2280.72 |
250 | 5701.8 |
500 | 11403.61 |
1000 | 22807.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.