Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.017 ERN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.017 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.017 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.017 ERN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.016 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.016 ERN |
ARS | ERN |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.28 |
500 | 8.56 |
1000 | 17.12 |
ERN | ARS |
1 | 58.39 |
5 | 291.96 |
10 | 583.93 |
20 | 1167.87 |
50 | 2919.67 |
100 | 5839.35 |
250 | 14598.39 |
500 | 29196.78 |
1000 | 58393.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.