Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.065 ETB |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.065 ETB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.064 ETB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.063 ETB |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.063 ETB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.062 ETB |
ARS | ETB |
1 | 0.065 |
5 | 0.33 |
10 | 0.65 |
20 | 1.3 |
50 | 3.27 |
100 | 6.54 |
250 | 16.35 |
500 | 32.71 |
1000 | 65.43 |
ETB | ARS |
1 | 15.28 |
5 | 76.41 |
10 | 152.83 |
20 | 305.66 |
50 | 764.15 |
100 | 1528.3 |
250 | 3820.76 |
500 | 7641.52 |
1000 | 15283.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc ETB ( Birr Ethiopia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.