Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00092 FKP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00091 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00090 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00089 FKP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00088 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00087 FKP |
ARS | FKP |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
FKP | ARS |
1 | 1086.57 |
5 | 5432.85 |
10 | 10865.71 |
20 | 21731.42 |
50 | 54328.56 |
100 | 108657.13 |
250 | 271642.84 |
500 | 543285.68 |
1000 | 1086571.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.