Valuta Ex Logo

ARS đến GBP

Chuyển đổi Peso Argentina (ARS) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ARS - Peso Argentinaselect icon
$
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái ARS/GBP 0.00052036 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ars-to-gbp?amount=1

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where ARS is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Argentina với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệARSPhí chuyển nhượngGBP
0%1 ARS0.0 ARS0.00052 GBP
1%1 ARS0.010 ARS0.00052 GBP
2%1 ARS0.020 ARS0.00051 GBP
3%1 ARS0.030 ARS0.00050 GBP
4%1 ARS0.040 ARS0.00050 GBP
5%1 ARS0.050 ARS0.00049 GBP

Chuyển đổi Peso Argentina thành Bảng Anh

ARSGBP
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Chuyển đổi Bảng Anh thành Peso Argentina

GBPARS
11921.72
59608.64
1019217.29
2038434.58
5096086.47
100192172.94
250480432.35
500960864.71
10001921729.43

Thông tin thêm về ARS hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ