Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0027 GEL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0027 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0027 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0026 GEL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0026 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0026 GEL |
ARS | GEL |
1 | 0.0027 |
5 | 0.014 |
10 | 0.027 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.27 |
250 | 0.68 |
500 | 1.36 |
1000 | 2.72 |
GEL | ARS |
1 | 366.36 |
5 | 1831.8 |
10 | 3663.6 |
20 | 7327.2 |
50 | 18318.02 |
100 | 36636.04 |
250 | 91590.12 |
500 | 183180.24 |
1000 | 366360.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.