Tỷ giá hối đoái ARS/GEL 0.0026029 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0026 GEL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0026 GEL |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0026 GEL |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0025 GEL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0025 GEL |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0025 GEL |
ARS | GEL |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.65 |
500 | 1.3 |
1000 | 2.6 |
GEL | ARS |
1 | 384.18 |
5 | 1920.93 |
10 | 3841.86 |
20 | 7683.73 |
50 | 19209.34 |
100 | 38418.68 |
250 | 96046.71 |
500 | 192093.43 |
1000 | 384186.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.