Tỷ giá hối đoái ARS/GGP 0.00053681 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00054 GGP |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00053 GGP |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00053 GGP |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00052 GGP |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00052 GGP |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00051 GGP |
| ARS | GGP |
| 1 | 0.00054 |
| 5 | 0.0027 |
| 10 | 0.0054 |
| 20 | 0.011 |
| 50 | 0.027 |
| 100 | 0.054 |
| 250 | 0.13 |
| 500 | 0.27 |
| 1000 | 0.54 |
| GGP | ARS |
| 1 | 1862.85 |
| 5 | 9314.27 |
| 10 | 18628.54 |
| 20 | 37257.08 |
| 50 | 93142.7 |
| 100 | 186285.4 |
| 250 | 465713.5 |
| 500 | 931427.01 |
| 1000 | 1862854.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.