Tỷ giá hối đoái ARS/GHS 0.0077773 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0078 GHS |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0077 GHS |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0076 GHS |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0075 GHS |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0075 GHS |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0074 GHS |
| ARS | GHS |
| 1 | 0.0078 |
| 5 | 0.039 |
| 10 | 0.078 |
| 20 | 0.16 |
| 50 | 0.39 |
| 100 | 0.78 |
| 250 | 1.94 |
| 500 | 3.88 |
| 1000 | 7.77 |
| GHS | ARS |
| 1 | 128.57 |
| 5 | 642.89 |
| 10 | 1285.79 |
| 20 | 2571.59 |
| 50 | 6428.98 |
| 100 | 12857.97 |
| 250 | 32144.94 |
| 500 | 64289.88 |
| 1000 | 128579.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.