Tỷ giá hối đoái ARS/GHS 0.0097239 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0097 GHS |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0096 GHS |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0095 GHS |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0094 GHS |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0093 GHS |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0092 GHS |
ARS | GHS |
1 | 0.0097 |
5 | 0.049 |
10 | 0.097 |
20 | 0.19 |
50 | 0.49 |
100 | 0.97 |
250 | 2.43 |
500 | 4.86 |
1000 | 9.72 |
GHS | ARS |
1 | 102.83 |
5 | 514.19 |
10 | 1028.39 |
20 | 2056.79 |
50 | 5141.98 |
100 | 10283.96 |
250 | 25709.9 |
500 | 51419.8 |
1000 | 102839.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.