Tỷ giá hối đoái ARS/GHS 0.0073024 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0073 GHS |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0072 GHS |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0072 GHS |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0071 GHS |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0070 GHS |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0069 GHS |
| ARS | GHS |
| 1 | 0.0073 |
| 5 | 0.037 |
| 10 | 0.073 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.37 |
| 100 | 0.73 |
| 250 | 1.82 |
| 500 | 3.65 |
| 1000 | 7.3 |
| GHS | ARS |
| 1 | 136.94 |
| 5 | 684.7 |
| 10 | 1369.41 |
| 20 | 2738.83 |
| 50 | 6847.09 |
| 100 | 13694.19 |
| 250 | 34235.48 |
| 500 | 68470.96 |
| 1000 | 136941.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.