Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00079 GIP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00078 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00077 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00076 GIP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00075 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00075 GIP |
ARS | GIP |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.79 |
GIP | ARS |
1 | 1271.62 |
5 | 6358.13 |
10 | 12716.27 |
20 | 25432.55 |
50 | 63581.39 |
100 | 127162.78 |
250 | 317906.96 |
500 | 635813.93 |
1000 | 1271627.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.