Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0090 HKD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0089 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0088 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0087 HKD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0086 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0085 HKD |
ARS | HKD |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.24 |
500 | 4.48 |
1000 | 8.96 |
HKD | ARS |
1 | 111.51 |
5 | 557.58 |
10 | 1115.16 |
20 | 2230.33 |
50 | 5575.83 |
100 | 11151.66 |
250 | 27879.15 |
500 | 55758.3 |
1000 | 111516.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.