Tỷ giá hối đoái ARS/HKD 0.0052757 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0053 HKD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0052 HKD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0052 HKD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0051 HKD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0051 HKD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0050 HKD |
ARS | HKD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.31 |
500 | 2.63 |
1000 | 5.27 |
HKD | ARS |
1 | 189.54 |
5 | 947.74 |
10 | 1895.48 |
20 | 3790.97 |
50 | 9477.44 |
100 | 18954.88 |
250 | 47387.21 |
500 | 94774.42 |
1000 | 189548.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.