Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.028 HNL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.028 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.028 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.027 HNL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.027 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.027 HNL |
ARS | HNL |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.82 |
250 | 7.07 |
500 | 14.14 |
1000 | 28.28 |
HNL | ARS |
1 | 35.35 |
5 | 176.75 |
10 | 353.5 |
20 | 707 |
50 | 1767.5 |
100 | 3535.01 |
250 | 8837.54 |
500 | 17675.09 |
1000 | 35350.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.