Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0070 HRK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0070 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0069 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0068 HRK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0068 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0067 HRK |
ARS | HRK |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.76 |
500 | 3.52 |
1000 | 7.04 |
HRK | ARS |
1 | 141.91 |
5 | 709.57 |
10 | 1419.15 |
20 | 2838.31 |
50 | 7095.78 |
100 | 14191.57 |
250 | 35478.94 |
500 | 70957.89 |
1000 | 141915.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.