Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | INR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.096 INR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.095 INR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.094 INR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.093 INR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.092 INR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.091 INR |
ARS | INR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.92 |
500 | 47.85 |
1000 | 95.7 |
INR | ARS |
1 | 10.44 |
5 | 52.24 |
10 | 104.49 |
20 | 208.98 |
50 | 522.45 |
100 | 1044.9 |
250 | 2612.25 |
500 | 5224.51 |
1000 | 10449.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc INR ( Rupee Ấn Độ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.