Tỷ giá hối đoái ARS/ISK 0.13529 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.14 ISK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.13 ISK |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.13 ISK |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.13 ISK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.13 ISK |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.13 ISK |
ARS | ISK |
1 | 0.14 |
5 | 0.68 |
10 | 1.35 |
20 | 2.7 |
50 | 6.76 |
100 | 13.52 |
250 | 33.82 |
500 | 67.64 |
1000 | 135.29 |
ISK | ARS |
1 | 7.39 |
5 | 36.95 |
10 | 73.91 |
20 | 147.82 |
50 | 369.57 |
100 | 739.14 |
250 | 1847.87 |
500 | 3695.74 |
1000 | 7391.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.