Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00078 JEP |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00077 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00076 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00075 JEP |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00075 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00074 JEP |
ARS | JEP |
1 | 0.00078 |
5 | 0.0039 |
10 | 0.0078 |
20 | 0.016 |
50 | 0.039 |
100 | 0.078 |
250 | 0.19 |
500 | 0.39 |
1000 | 0.78 |
JEP | ARS |
1 | 1288.52 |
5 | 6442.61 |
10 | 12885.23 |
20 | 25770.46 |
50 | 64426.16 |
100 | 128852.32 |
250 | 322130.81 |
500 | 644261.62 |
1000 | 1288523.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.