Tỷ giá hối đoái ARS/JEP 0.00054092 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00054 JEP |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00054 JEP |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00053 JEP |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00052 JEP |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00052 JEP |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00051 JEP |
| ARS | JEP |
| 1 | 0.00054 |
| 5 | 0.0027 |
| 10 | 0.0054 |
| 20 | 0.011 |
| 50 | 0.027 |
| 100 | 0.054 |
| 250 | 0.14 |
| 500 | 0.27 |
| 1000 | 0.54 |
| JEP | ARS |
| 1 | 1848.69 |
| 5 | 9243.49 |
| 10 | 18486.98 |
| 20 | 36973.97 |
| 50 | 92434.94 |
| 100 | 184869.89 |
| 250 | 462174.73 |
| 500 | 924349.47 |
| 1000 | 1848698.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.