Tỷ giá hối đoái ARS/JOD 0.00048114 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | JOD |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00048 JOD |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00048 JOD |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00047 JOD |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00047 JOD |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00046 JOD |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00046 JOD |
| ARS | JOD |
| 1 | 0.00048 |
| 5 | 0.0024 |
| 10 | 0.0048 |
| 20 | 0.0096 |
| 50 | 0.024 |
| 100 | 0.048 |
| 250 | 0.12 |
| 500 | 0.24 |
| 1000 | 0.48 |
| JOD | ARS |
| 1 | 2078.41 |
| 5 | 10392.09 |
| 10 | 20784.18 |
| 20 | 41568.36 |
| 50 | 103920.9 |
| 100 | 207841.81 |
| 250 | 519604.54 |
| 500 | 1039209.09 |
| 1000 | 2078418.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.