Tỷ giá hối đoái ARS/JOD 0.00056470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00056 JOD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00056 JOD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00055 JOD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00055 JOD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00054 JOD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00054 JOD |
ARS | JOD |
1 | 0.00056 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0056 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.056 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.56 |
JOD | ARS |
1 | 1770.84 |
5 | 8854.2 |
10 | 17708.41 |
20 | 35416.83 |
50 | 88542.08 |
100 | 177084.16 |
250 | 442710.41 |
500 | 885420.83 |
1000 | 1770841.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.