Tỷ giá hối đoái ARS/JOD 0.00059170 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00059 JOD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00059 JOD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00058 JOD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00057 JOD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00057 JOD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00056 JOD |
ARS | JOD |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
JOD | ARS |
1 | 1690.05 |
5 | 8450.28 |
10 | 16900.56 |
20 | 33801.12 |
50 | 84502.8 |
100 | 169005.61 |
250 | 422514.04 |
500 | 845028.08 |
1000 | 1690056.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.