Tỷ giá hối đoái ARS/KES 0.086758 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | KES |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.087 KES |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.086 KES |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.085 KES |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.084 KES |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.083 KES |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.082 KES |
| ARS | KES |
| 1 | 0.087 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.87 |
| 20 | 1.73 |
| 50 | 4.33 |
| 100 | 8.67 |
| 250 | 21.68 |
| 500 | 43.37 |
| 1000 | 86.75 |
| KES | ARS |
| 1 | 11.52 |
| 5 | 57.63 |
| 10 | 115.26 |
| 20 | 230.52 |
| 50 | 576.31 |
| 100 | 1152.63 |
| 250 | 2881.58 |
| 500 | 5763.17 |
| 1000 | 11526.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.