Tỷ giá hối đoái ARS/KES 0.089504 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | KES |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.090 KES |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.089 KES |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.088 KES |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.087 KES |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.086 KES |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.085 KES |
| ARS | KES |
| 1 | 0.090 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.90 |
| 20 | 1.79 |
| 50 | 4.47 |
| 100 | 8.95 |
| 250 | 22.37 |
| 500 | 44.75 |
| 1000 | 89.5 |
| KES | ARS |
| 1 | 11.17 |
| 5 | 55.86 |
| 10 | 111.72 |
| 20 | 223.45 |
| 50 | 558.63 |
| 100 | 1117.26 |
| 250 | 2793.17 |
| 500 | 5586.34 |
| 1000 | 11172.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.