Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.022 LSL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.022 LSL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.022 LSL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.021 LSL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.021 LSL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.021 LSL |
ARS | LSL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.2 |
250 | 5.5 |
500 | 11 |
1000 | 22.01 |
LSL | ARS |
1 | 45.41 |
5 | 227.09 |
10 | 454.19 |
20 | 908.38 |
50 | 2270.97 |
100 | 4541.94 |
250 | 11354.85 |
500 | 22709.7 |
1000 | 45419.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc LSL ( Ioti Lesotho ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.