Tỷ giá hối đoái ARS/LVL 0.00040772 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00041 LVL |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00040 LVL |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00040 LVL |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00040 LVL |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00039 LVL |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00039 LVL |
| ARS | LVL |
| 1 | 0.00041 |
| 5 | 0.0020 |
| 10 | 0.0041 |
| 20 | 0.0082 |
| 50 | 0.020 |
| 100 | 0.041 |
| 250 | 0.10 |
| 500 | 0.20 |
| 1000 | 0.41 |
| LVL | ARS |
| 1 | 2452.63 |
| 5 | 12263.19 |
| 10 | 24526.38 |
| 20 | 49052.77 |
| 50 | 122631.94 |
| 100 | 245263.88 |
| 250 | 613159.7 |
| 500 | 1226319.41 |
| 1000 | 2452638.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.