Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.00069 LVL |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.00069 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.00068 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.00067 LVL |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.00066 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.00066 LVL |
ARS | LVL |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
LVL | ARS |
1 | 1443.77 |
5 | 7218.86 |
10 | 14437.72 |
20 | 28875.44 |
50 | 72188.62 |
100 | 144377.24 |
250 | 360943.1 |
500 | 721886.2 |
1000 | 1443772.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.