Tỷ giá hối đoái ARS/LYD 0.0041650 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0042 LYD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0041 LYD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0041 LYD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0040 LYD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0040 LYD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0040 LYD |
ARS | LYD |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.083 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.04 |
500 | 2.08 |
1000 | 4.16 |
LYD | ARS |
1 | 240.09 |
5 | 1200.48 |
10 | 2400.96 |
20 | 4801.93 |
50 | 12004.83 |
100 | 24009.66 |
250 | 60024.16 |
500 | 120048.33 |
1000 | 240096.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.