Tỷ giá hối đoái ARS/LYD 0.0043209 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0043 LYD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0043 LYD |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0042 LYD |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0042 LYD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0041 LYD |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0041 LYD |
ARS | LYD |
1 | 0.0043 |
5 | 0.022 |
10 | 0.043 |
20 | 0.086 |
50 | 0.22 |
100 | 0.43 |
250 | 1.08 |
500 | 2.16 |
1000 | 4.32 |
LYD | ARS |
1 | 231.43 |
5 | 1157.17 |
10 | 2314.34 |
20 | 4628.68 |
50 | 11571.72 |
100 | 23143.44 |
250 | 57858.61 |
500 | 115717.22 |
1000 | 231434.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.