Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.066 MKD |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.065 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.064 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.064 MKD |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.063 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.063 MKD |
ARS | MKD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.31 |
50 | 3.29 |
100 | 6.58 |
250 | 16.45 |
500 | 32.9 |
1000 | 65.8 |
MKD | ARS |
1 | 15.19 |
5 | 75.97 |
10 | 151.95 |
20 | 303.9 |
50 | 759.76 |
100 | 1519.53 |
250 | 3798.83 |
500 | 7597.67 |
1000 | 15195.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.