Tỷ giá hối đoái ARS/MUR 0.030719 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.031 MUR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.030 MUR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.030 MUR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.030 MUR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.029 MUR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.029 MUR |
ARS | MUR |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.07 |
250 | 7.67 |
500 | 15.35 |
1000 | 30.71 |
MUR | ARS |
1 | 32.55 |
5 | 162.76 |
10 | 325.52 |
20 | 651.05 |
50 | 1627.64 |
100 | 3255.28 |
250 | 8138.21 |
500 | 16276.42 |
1000 | 32552.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.