Tỷ giá hối đoái ARS/MUR 0.036074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.036 MUR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.036 MUR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.035 MUR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.035 MUR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.035 MUR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.034 MUR |
ARS | MUR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.6 |
250 | 9.01 |
500 | 18.03 |
1000 | 36.07 |
MUR | ARS |
1 | 27.72 |
5 | 138.6 |
10 | 277.2 |
20 | 554.41 |
50 | 1386.04 |
100 | 2772.08 |
250 | 6930.2 |
500 | 13860.4 |
1000 | 27720.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.