Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.019 MXN |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.019 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.019 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.019 MXN |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.019 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.018 MXN |
ARS | MXN |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.93 |
250 | 4.83 |
500 | 9.67 |
1000 | 19.35 |
MXN | ARS |
1 | 51.67 |
5 | 258.36 |
10 | 516.73 |
20 | 1033.47 |
50 | 2583.68 |
100 | 5167.37 |
250 | 12918.44 |
500 | 25836.89 |
1000 | 51673.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.