Tỷ giá hối đoái ARS/NOK 0.0087829 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0088 NOK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0087 NOK |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0086 NOK |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0085 NOK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0084 NOK |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0083 NOK |
ARS | NOK |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.39 |
1000 | 8.78 |
NOK | ARS |
1 | 113.85 |
5 | 569.28 |
10 | 1138.57 |
20 | 2277.14 |
50 | 5692.85 |
100 | 11385.71 |
250 | 28464.29 |
500 | 56928.59 |
1000 | 113857.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.