Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.011 NOK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.011 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.011 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.011 NOK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.010 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.010 NOK |
ARS | NOK |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.73 |
500 | 5.46 |
1000 | 10.92 |
NOK | ARS |
1 | 91.51 |
5 | 457.57 |
10 | 915.14 |
20 | 1830.29 |
50 | 4575.74 |
100 | 9151.49 |
250 | 22878.74 |
500 | 45757.48 |
1000 | 91514.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.