Tỷ giá hối đoái ARS/NOK 0.0078609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0079 NOK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0078 NOK |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0077 NOK |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0076 NOK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0075 NOK |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0075 NOK |
ARS | NOK |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.96 |
500 | 3.93 |
1000 | 7.86 |
NOK | ARS |
1 | 127.21 |
5 | 636.05 |
10 | 1272.11 |
20 | 2544.22 |
50 | 6360.57 |
100 | 12721.14 |
250 | 31802.86 |
500 | 63605.73 |
1000 | 127211.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.