Tỷ giá hối đoái ARS/NOK 0.0073362 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0073 NOK |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0073 NOK |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0072 NOK |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0071 NOK |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0070 NOK |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0070 NOK |
ARS | NOK |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.83 |
500 | 3.66 |
1000 | 7.33 |
NOK | ARS |
1 | 136.31 |
5 | 681.55 |
10 | 1363.1 |
20 | 2726.21 |
50 | 6815.54 |
100 | 13631.09 |
250 | 34077.74 |
500 | 68155.49 |
1000 | 136310.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.