Tỷ giá hối đoái ARS/NPR 0.10003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.10 NPR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.099 NPR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.098 NPR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.097 NPR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.096 NPR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.095 NPR |
ARS | NPR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10 |
250 | 25 |
500 | 50.01 |
1000 | 100.03 |
NPR | ARS |
1 | 9.99 |
5 | 49.98 |
10 | 99.96 |
20 | 199.93 |
50 | 499.84 |
100 | 999.69 |
250 | 2499.22 |
500 | 4998.45 |
1000 | 9996.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.