Tỷ giá hối đoái ARS/RUB 0.055437 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.055 RUB |
| 1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.055 RUB |
| 2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.054 RUB |
| 3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.054 RUB |
| 4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.053 RUB |
| 5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.053 RUB |
| ARS | RUB |
| 1 | 0.055 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.55 |
| 20 | 1.1 |
| 50 | 2.77 |
| 100 | 5.54 |
| 250 | 13.85 |
| 500 | 27.71 |
| 1000 | 55.43 |
| RUB | ARS |
| 1 | 18.03 |
| 5 | 90.19 |
| 10 | 180.38 |
| 20 | 360.76 |
| 50 | 901.92 |
| 100 | 1803.84 |
| 250 | 4509.61 |
| 500 | 9019.22 |
| 1000 | 18038.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.