Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0037 SAR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0037 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0036 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0036 SAR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0035 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0035 SAR |
ARS | SAR |
1 | 0.0037 |
5 | 0.018 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.18 |
100 | 0.37 |
250 | 0.92 |
500 | 1.84 |
1000 | 3.69 |
SAR | ARS |
1 | 270.62 |
5 | 1353.1 |
10 | 2706.2 |
20 | 5412.4 |
50 | 13531 |
100 | 27062 |
250 | 67655 |
500 | 135310.01 |
1000 | 270620.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS ( Peso Argentina ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.