Tỷ giá hối đoái ARS/SAR 0.0029469 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0029 SAR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0029 SAR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0029 SAR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0029 SAR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0028 SAR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0028 SAR |
ARS | SAR |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.94 |
SAR | ARS |
1 | 339.34 |
5 | 1696.7 |
10 | 3393.41 |
20 | 6786.82 |
50 | 16967.06 |
100 | 33934.12 |
250 | 84835.31 |
500 | 169670.62 |
1000 | 339341.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.