Tỷ giá hối đoái ARS/SAR 0.0035166 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ARS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 ARS | 0.0 ARS | 0.0035 SAR |
1% | 1 ARS | 0.010 ARS | 0.0035 SAR |
2% | 1 ARS | 0.020 ARS | 0.0034 SAR |
3% | 1 ARS | 0.030 ARS | 0.0034 SAR |
4% | 1 ARS | 0.040 ARS | 0.0034 SAR |
5% | 1 ARS | 0.050 ARS | 0.0033 SAR |
ARS | SAR |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.070 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.75 |
1000 | 3.51 |
SAR | ARS |
1 | 284.36 |
5 | 1421.84 |
10 | 2843.68 |
20 | 5687.36 |
50 | 14218.42 |
100 | 28436.84 |
250 | 71092.1 |
500 | 142184.2 |
1000 | 284368.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ARS (Peso Argentina) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.